Describe a gift you recently gave to someone có thể nói là một đề bài Speaking Part 2 khá đơn giản đối với các bạn học sinh vì chủ đề khá rộng nên chúng ta có thể lựa chọn rất nhiều đối tượng để đưa vào bài nói.
Hãy cùng IELTS LangGo xem cách giải quyết chiếc đề này và tham khảo thêm một số ý tưởng, từ vựng cho bài nói của mình nhé.
Describe a gift you recently gave to someone
Với bài nói này, chúng ta cần chọn một món quà mà mình đã tặng cho ai đó gần đây. Các bạn hãy cố gắng chọn một món quà dễ mô tả, và món quà này không nhất thiết phải là một đồ vật cụ thể, nó có thể là một bữa ăn hoặc một chuyến đi du lịch nhé.
Chúng ta có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:
Who you gave it to
Ở phần này, bạn cần đề cập đến người nhận là ai, có quan hệ thế nào với bạn,...
Useful expressions:
What occasion the gift was for
Ở phần này, chúng ta cần nói ngắn gọn về thời điểm chúng ta tặng quà, nhân dịp gì, ở đâu,...
Useful expressions:
What kind of person he/she is
Đây là phần chúng ta có thể mô tả xem người chúng ta tặng quà là người như thế nào, có sở thích, tính cách ra sao. Phần này chúng ta không cần tập trung quá nhiều vì đây không phải nội dung chính của bài.
Useful expression
What the gift was and explain why you chose that gift
Đây là phần chính mô tả món quà mà bạn tặng: Đó là món quà gì, bạn mua nó ở đâu, bạn chuẩn bị quà như thế nào. Tại sao bạn lại chọn món quà đó, nó có ý nghĩa gì với người nhận không. Ngoài ra chúng ta có thể thêm phần mô tả cảm xúc của người nhận sau khi nhận được quà từ bạn.
Useful expression
Hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để học hỏi thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.
Sample:
I would like to talk about a gift I recently gave to my best friend for her birthday, a skincare set. She’s always been really passionate about beauty products, especially skincare, so I wanted to choose something that would not only be useful but also give her a sense of indulgence. The set included a moisturizer, a serum, and a facial mask from a well-known Korean brand.
I wanted the gift to feel special, so I carefully wrapped the items in a beautifully designed gift box and added a personal touch with a handwritten note explaining how each product would benefit her skin. I also made sure to mention how I had noticed her talking about wanting to upgrade her skincare routine, so I thought this would be perfect for her.
When she opened the gift, she was genuinely thrilled. She had actually been wanting to try out that brand for a while but hadn’t gotten around to buying anything from them yet. She was excited to test the products, and the fact that I had remembered her preferences made her feel really touched. She even texted me the next day, saying how much she loved the set and how it made her skin feel soft and hydrated.
It felt rewarding to give her something not only practical but also something that she could incorporate into her daily self-care routine.
Dịch nghĩa
Tôi muốn nói về một món quà tôi mới tặng cho bạn thân nhân ngày sinh nhật của cô ấy, một bộ sản phẩm chăm sóc da. Cô ấy luôn thực sự đam mê các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là chăm sóc da, vì vậy tôi muốn chọn một thứ không chỉ hữu ích mà còn mang lại cho cô ấy cảm giác được nuông chiều. Bộ sản phẩm bao gồm kem dưỡng ẩm, huyết thanh và mặt nạ dưỡng da từ một thương hiệu nổi tiếng của Hàn Quốc.
Tôi muốn món quà mang lại cảm giác đặc biệt, vì vậy tôi đã cẩn thận gói các sản phẩm trong một hộp quà được thiết kế đẹp mắt và thêm một nét cá nhân bằng một ghi chú viết tay giải thích cách mỗi sản phẩm sẽ có lợi cho làn da của cô ấy thế nào. Tôi cũng đảm bảo đề cập đến việc mình đã nhận thấy cô ấy hay nói về việc muốn nâng cấp quy trình chăm sóc da của mình, vì vậy tôi nghĩ rằng đây sẽ là sản phẩm hoàn hảo.
Khi mở món quà, cô ấy thực sự rất vui mừng. Thực ra, cô ấy đã muốn dùng thử thương hiệu đó một thời gian nhưng vẫn chưa mua bất kỳ sản phẩm nào của họ. Cô ấy rất hào hứng khi thử nghiệm các sản phẩm và việc tôi nhớ sở thích của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy thực sự xúc động. Cô ấy thậm chí còn nhắn tin cho tôi vào ngày hôm sau, nói rằng cô ấy thích bộ sản phẩm này đến mức nào và nó khiến làn da của cô ấy trở nên mềm mại và ẩm mượt như thế nào.
Thật đáng công khi tặng bạn thứ gì đó không chỉ thiết thực mà còn có thể kết hợp vào thói quen chăm sóc bản thân hàng ngày của cô ấy.
Vocabulary
Với cue card Describe a gift you recently gave to someone trong Part 2, các câu hỏi cũng sẽ liên quan tới topic Gift (Quà tặng).
IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp trong Part 3 về chủ đề này và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo và đừng quên note lại những từ vựng hay để áp dụng vào câu trả lời của mình nhé.
In Vietnam, gifts are usually exchanged on special occasions like birthdays, Tet or Lunar New Year, weddings, and anniversaries. Tet is the most important occasion when people give gifts to family members, friends, and colleagues to show their appreciation and wish them good fortune for the coming year. Gifts are also commonly given during major festivals and on personal milestones like graduations or job promotions.
Dịch nghĩa
Ở Việt Nam, quà tặng thường được trao đổi vào những dịp đặc biệt như sinh nhật, Tết hay còn gọi là Tết Nguyên đán, đám cưới và ngày kỷ niệm. Tết là dịp quan trọng nhất khi mọi người tặng quà cho các thành viên trong gia đình, bạn bè và đồng nghiệp để thể hiện sự trân trọng và chúc họ may mắn trong năm tới. Quà tặng cũng thường được tặng trong các lễ hội lớn và vào các cột mốc cá nhân như tốt nghiệp hoặc thăng chức.
Vocabulary
In Vietnam, popular gifts often depend on the occasion. During Tet, it's common to give red envelopes filled with money or gifts like tea, fruit baskets, or specialty foods. For birthdays, people tend to give more personalized gifts, such as clothes, books, or beauty products. Practical items like household goods or vouchers are also popular, as people value items they can use in daily life.
Dịch nghĩa
Ở Việt Nam, những món quà phổ biến thường tuỳ theo dịp. Vào dịp Tết, người ta thường tặng bao lì xì đựng tiền hoặc quà tặng như trà, giỏ trái cây hoặc đồ ăn đặc sản. Vào ngày sinh nhật, mọi người có xu hướng tặng những món quà mang tính cá nhân hơn, chẳng hạn như quần áo, sách hoặc sản phẩm làm đẹp. Những món đồ thiết thực như đồ gia dụng hoặc phiếu mua hàng cũng rất phổ biến, vì mọi người coi trọng những món đồ họ có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Vocabulary
I don’t know very much about what’s happening in other parts of the world, but here in Vietnam, I think there has been a bit of a shift. In the past, gifts were often more traditional, like handmade goods or homegrown produce. But nowadays, with more consumer options available, people tend to give modern gifts like gadgets, branded goods, or even experience gifts like vouchers for restaurants or travel. That said, some traditional elements, like red envelopes during Tet, are still very much a part of our gift-giving culture.
Dịch nghĩa
Tôi không biết ở những nơi khác thế nào, nhưng ở Việt Nam, tôi nghĩ đã có một chút thay đổi. Trước đây, quà tặng thường mang tính truyền thống hơn, như hàng thủ công hoặc nông sản tự trồng. Nhưng ngày nay, với nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng, mọi người có xu hướng tặng quà hiện đại như đồ dùng, hàng hiệu hoặc thậm chí là quà tặng trải nghiệm như phiếu giảm giá nhà hàng hoặc du lịch. Tuy nhiên, một số yếu tố truyền thống, như bao lì xì trong dịp Tết, vẫn là một phần rất quan trọng của văn hóa tặng quà ở nước tôi.
Vocabulary
I think people enjoy receiving gifts because it makes them feel appreciated and valued. Gifts often carry emotional value, showing that the giver has thought about the recipient’s preferences or needs. Even a small gift can strengthen relationships and create a sense of connection. It’s also nice to feel surprised or to get something that you might not buy for yourself.
Dịch nghĩa
Tôi nghĩ mọi người thích nhận quà vì nó khiến họ cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao. Quà tặng thường mang ý nghĩa về mặt cảm xúc, cho thấy người tặng đã nghĩ đến sở thích hoặc nhu cầu của người nhận. Ngay cả một món quà nhỏ cũng có thể củng cố mối quan hệ và tạo ra cảm giác gắn kết. Thật tuyệt khi cảm thấy bất ngờ hoặc nhận được thứ gì đó mà bạn có thể sẽ không mua cho mình.
Vocabulary
From my perspective, gifts play an important role in building and maintaining relationships. In my culture, gifting is even considered as a social expectation as giving gifts is a way to show your respect and care for the recipient. Presents can be used to celebrate milestones, express gratitude, or even smooth over conflicts. However, more than the material value, it’s the thought behind the gift that matters most.
Dịch nghĩa
Theo quan điểm của tôi, quà tặng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ. Trong văn hóa của tôi, tặng quà thậm chí còn được coi là một kỳ vọng xã hội vì tặng quà là cách thể hiện sự tôn trọng và quan tâm của bạn đối với người nhận. Quà tặng có thể được sử dụng để kỷ niệm các cột mốc, bày tỏ lòng biết ơn hoặc thậm chí là xoa dịu xung đột. Tuy nhiên, hơn cả giá trị vật chất, đó là suy nghĩ đằng sau món quà quan trọng nhất.
Vocabulary
Definitely. I believe there is often social pressure to gift-giving, especially during major celebrations like weddings or birthdays. Nowadays, this pressure is even amplified by social media, where people tend to showcase the gifts they’ve given or received, leading to comparisons. So people may feel obligated to purchase a gift and sometimes an impressive and expensive one to meet societal or cultural expectations, even if they’re on a tight budget. However, I think the real value of a gift lies in the thought behind it, rather than the price tag.
Dịch nghĩa
Đúng vậy, tôi tin rằng thường có áp lực xã hội khi mua quà tặng, đặc biệt là trong các lễ kỷ niệm lớn như đám cưới hoặc sinh nhật. Mọi người có thể cảm thấy có nghĩa vụ phải mua một món quà để đáp ứng các kỳ vọng của xã hội hoặc do văn hóa, ngay cả khi họ có ngân sách eo hẹp. Trong một vài trường hợp, chúng ta còn bị áp lực phải mua thứ gì đó ấn tượng hoặc đắt tiền, đặc biệt nếu người nhận là người thân thiết hoặc quan trọng. Áp lực này thường được khuếch đại bởi phương tiện truyền thông xã hội, nơi mọi người có xu hướng khoe những món quà họ đã tặng hoặc nhận được dẫn đến sự so sánh. Tuy nhiên, tôi nghĩ giá trị thực sự của một món quà nằm ở tấm lòng đằng sau nó, chứ không phải ở mức giá.
Vocabulary:
When it comes to friends, gifts that are personal and thoughtful are usually the most suitable. For example, if you know your friend’ hobbies, like reading or music, giving them a book or concert tickets would be ideal. Alternatively, practical gifts that they can use in their daily life, such as a piece of clothes or some beauty products, are also appreciated. I think the key is to choose something that shows you know and value their tastes and preferences.
Dịch nghĩa
Khi nói đến bạn bè, những món quà mang tính cá nhân và chu đáo thường là phù hợp nhất. Ví dụ, nếu bạn biết sở thích của bạn mình, như đọc sách hoặc âm nhạc, thì tặng họ một cuốn sách hoặc vé xem hòa nhạc sẽ là lý tưởng. Ngoài ra, những món quà thiết thực mà họ có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như một bộ quần áo hoặc một số sản phẩm làm đẹp, cũng được đánh giá cao. Tôi nghĩ chìa khóa là chọn thứ gì đó cho thấy bạn biết và coi trọng sở thích và nhu cầu của họ.
Vocabulary
Well, I think it depends. Because in my culture, giving money is considered as practical and often appreciated, especially during occasions like Tet or weddings, where it’s seen as a way to bring good luck or help someone start a new chapter in their life. But it doesn't always feel as personal or thoughtful as a carefully chosen gift. So it depends on the context and the relationship between the giver and the recipient.
Dịch nghĩa
Vâng, tôi nghĩ là tùy. Bởi vì trong văn hóa của tôi, việc tặng tiền được coi là thực tế và thường được đánh giá cao, đặc biệt là trong những dịp như Tết hoặc đám cưới, khi mà nó được coi là cách mang lại may mắn hoặc giúp ai đó bắt đầu một chương mới trong cuộc sống của họ. Nhưng nó không phải lúc nào cũng mang tính cá nhân hoặc chu đáo như một món quà được lựa chọn cẩn thận. Vì vậy, nó phụ thuộc vào bối cảnh và mối quan hệ giữa người tặng và người nhận.
Vocabulary
Frankly speaking, I think it’s the thought and effort behind it that really counts. Although handmade presents often add a more personal touch to the act of gift-giving and somehow have a deep emotional value, store-bought ones can be just as meaningful, especially when they’re picked out with the person’s tastes in mind.
Dịch nghĩa
Nói thẳng thắn thì tôi nghĩ chính suy nghĩ và nỗ lực đằng sau nó mới thực sự quan trọng. Mặc dù những món quà thủ công thường mang lại nét cá nhân hơn cho hành động tặng quà và bằng cách nào đó có giá trị cảm xúc sâu sắc, nhưng những món quà mua ở cửa hàng cũng có thể có ý nghĩa như vậy, đặc biệt là khi chúng được chọn lọc dựa trên sở thích của người nhận.
Vocabulary
Trên đây là các câu trả lời Part 2 và Part 3 cho topic Describe a gift you recently gave to someone được biên soạn bởi IELTS LangGo.
Mặc dù đây là một đề bài không quá thử thách nhưng bạn cũng đừng chủ quan mà hãy cố gắng chuẩn bị thật tốt để đạt band điểm Speaking thật cao nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ